| [thần kinh] |
| | nerve |
| | Có thần kinh thép |
| To have strong/steady nerves; To have nerves of steel |
| | Thần kinh căng thẳng |
| Strained nerves |
| | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
| Neurologist |
| | mental; nervous |
| | Sự căng thẳng thần kinh |
| Nervous strain/tension; Mental stress |
| | Bị căng thẳng thần kinh |
| To be under stress; To be under nervous strain |
| | Bị suy nhược thần kinh |
| To have a nervous breakdown |
| | capital city |